--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rough water chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unquietness
:
tình trạng lo lắng không yên
+
unsustained
:
không được chống đỡ
+
devaluation
:
sự làm mất giá, sự phá giá; sự mất giá (tiền tệ)
+
edification
:
sự soi sáng; sự mở mang trí óc; ((thường)(mỉa mai)) sự khai trí
+
uncanniness
:
tính kỳ lạ, tính huyền bí